Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xông xáo


faire une irruption fougueuse (chez quelqu'un)
Giặc cướp xông xáo nhà dân cả vùng
brigands qui font une irruption fougueuse chez les habitants de toute la région
s'engager hardiment
Một phóng viên xông xáo khắp chiến trường
un reporter qui s'engage hardiment dans le champ de bataille
ardent et impétueux
Tác phong xông xáo
style ardent et impétueux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.