Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xót xa


avoir le coeur serré; avoir le coeur déchiré
Xót xa khi nghe tin đồng bào bị tàn sát
avoir le coeur serré en apprenant la nouvelle du massacre de ses compatriotes
poignant
Nỗi đau xót xa
douleur poignante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.