Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xót ruột


avoir des brûlures d'estomac
regretter l'argent qu'on a déboursé
Mua phải cái xe đạp giá quá đắt mà xót ruột
regretter l'argent qu'on a déboursé pour avoir acheté une bicyclette à un prix exorbitant
être affligé
Nhìn con nằm liệt giường mà xót ruột
être affligé à la vue de son enfant alité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.