Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xéo


marcher sur
Xéo lên cỏ trong vườn hoa
marcher sur le gazon d'un parc
(thông tục) déguerpir; foutre le camp; s'en aller
Nó đã xéo rồi
il a foutu le camp
Xéo đi!
allez-vous-en!; va-t'en!
(tiếng địa phương) oblique; en biais
Cắt xéo tấm vải
couper une étoffe suivant une ligne oblique; couper une étoffe en biais



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.