|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xã hội học
| sociologie; sociologique | | | Nghiên cứu xã hội học | | études sociologiques | | | nhà xã hội học | | | sociologue | | | thuyết duy xã hội học | | | sociologisme | | | người theo thuyết duy xã hội học | | | sociologiste | | | về mặt xã hội học | | | sociologiquement |
|
|
|
|