|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xã hội
| société | | | Xã hội loài người | | société humaine | | | Xã hội thượng lưu | | haute société | | | Xã hội tư bản | | la société capitaliste | | | Cuộc cách mạng xã hội | | évolution de la société | | | Ong sống thành xã hội | | les abeilles vivent en société | | | social | | | Trật tự xã hội | | ordre social | | | Quy ước xã hội | | conventions sociales | | | Quan hệ xã hội | | rapports sociaux | | | Khoa học xã hội | | sciences sociales | | | Các tầng lớp xã hội | | des couches sociales | | | chính quyền xã hội | | | sociocratie | | | chủ nghĩa xã hội | | | socialisme | | | có địa vị cao trong xã hội | | | tenir le haut du pavé | | | kịch xã hội | | | sociodrame | | | thuyết xã hội là trung tâm | | | sociocentrisme | | | tính xã hội | | | socialité | | | xã hội cách mạng | | | social-révolutionnaire (parti) | | | xã hội cơ đốc | | | social-chrétien (parti) | | | xã hội dân chủ | | | social-démocrate (parti) | | | xã hội kinh tế | | | socio-économique | | | xã hội nghề nghiệp | | | socio-professionnel | | | xã hội văn hoá | | | socio-culturel |
|
|
|
|