Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



commune; village
(nói tắt của hợp tác xã) coopérative (de production artisanale)
(từ cũ, nghĩa cũ) homme d'un certain rang (dans les villages)
(thông tục) ông xã nhà tôi
mon mari
Bà xã nhà tôi
ma bourgeoise; ma femme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.