Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xâu chuỗi


s'enchaîner
Sự kiện xâu chuỗi cái nọ sau cái kia
des faits qui s'enchaînent l'un après l'autre
(từ cũ, nghĩa cũ) étendre ses contacts avec d'autres paysans à partir d'un activiste (dans la réforme agraire)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.