Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xâu


(từ cũ, nghĩa cũ) impôt personnel
corvée; prestation en naturé
(tiếng địa phương) cagnotte
enfiler
Xâu kim
enfiler une aiguille
Xâu hạt trai thành chuỗi
enfiler des perles
chapelet; trousseau
(khẩu ngữ) bande; tapée; foule
cái xâu kim
enfile-aiguilles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.