Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xâm nhập


pénétrer; s'introduire; s'infiltrer; envahir
thời kì xâm nhập
(y học) période d'invasion
(địa lý, địa chất) intrusif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.