Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xát


frotter
Xát muối
frotter de sel
Xát xà-phòng
frotter de savon
(tiếng địa phương) râper
Cà-rốt xát nhỏ
carotte râpée
(ngôn ngữ học) fricatif
Phụ âm xát
consonne fricative; fricative



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.