Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xáo lộn


déranger; fourrager; bouleverser; chambarder
Xáo lộn giấy tờ
déranger (fourrager) des papiers
Xáo lộn mọi thứ để tìm một cuốn sách
bouleverser tout pour chercher un livre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.