|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xác minh
| corroborer; vérifier; prouver | | | Những sự kiện đó xác minh ý kiến của tôi | | ces faits corroborent mon opinion | | | Cuộc điều tra để xác minh | | enquête visant à vérifier (un fait); enquête vérificative | | | Điều đó còn cần xác minh | | cela reste à prouver |
|
|
|
|