|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xác định
| déterminer; préciser | | | Xác định nghĩa một từ | | déterminer le sens d'un mot | | | Xác định điều kiện | | préciser les conditions | | | identifier | | | Xác định một cây | | identifier une plante | | | déterminé; défini | | | Vị trí xác định | | position définie |
|
|
|
|