|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xào
| faire revenir; faire sauter | | | Xào thịt | | faire revenir de la viande | | | (thông tục) manger tout de suite; dépenser tout suite (sans faire d'économies) | | | Được miếng nào xào miếng ấy | | manger tout de suite tous les morceaux qu'on gagne |
|
|
|
|