Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
viên


(mot placé devant certains noms désignant des objets en forme de boule, ou même de parallélépipède, de tronc de cône...)
Viên thuốc
pilule; comprimé
Viên đạn
balle
Viên gạch
brique
rouler en petite boule; rouler en pilule
Viên hòn đất
rouler un morceau de terre en petite boule
(từ cũ; nghĩa cũ) (mot placé devant les noms désignant certains fonctionnaires)
máy viên thuốc
pilulier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.