![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) chaussettes; bas |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | saisir |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó ngã xuống sông vớ được mạn thuyền |
| il est tombé dans l'eau et a pu saisir le flanc de la barque |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vớ gậy đánh con |
| saisir un bâton pour frapper son fils |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) choper |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vớ được chỗ làm tốt |
| choper un bonne place |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) faire de gros bénéfices; se sucrer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó đã bán lại cái xe rồi và chắc là vớ được khá |
| il a revendu la voiture et a dû se sucrer confortablement |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tôi mà vớ được nó! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | si je le rattrappais! |