Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vẹo


déformé; tordu
Vác nặng vẹo cả lưng
avoir l'échine tordue en portant un lourd fardeau sur l'épaule
de travers; distors; bot
Chân vẹo
avoir les jambes de travers
Chân tay vẹo
membres distors
Tay vẹo
main bote



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.