Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vật chất


matière
Cấu trúc vật chất
structure de la matière
Các thể vật chất
les états de la matière
Ham chuộng vật chất
s'attacher à la matière
matériel
Thế giới vật chất
monde matériel
Của cải vật chất
biens matériels
Con người quá vật chất (nghĩa xấu)
une personne trop matérielle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.