|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vất vưởng
| précaire | | | Sống vất vưởng | | mener une vie précaire | | | laissé sans soin | | | Chiếc xe đạp bỏ vất vưởng ở xó bếp | | bicyclette laissée sans soin dans un coin de la cuisine | | | vất va vất vưởng | | | (redoublement; sens plus fort) tout à fait précaire |
|
|
|
|