Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vất vưởng


précaire
Sống vất vưởng
mener une vie précaire
laissé sans soin
Chiếc xe đạp bỏ vất vưởng ở xó bếp
bicyclette laissée sans soin dans un coin de la cuisine
vất va vất vưởng
(redoublement; sens plus fort) tout à fait précaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.