| question; problème |
| | Vấn đề xã hội |
| problème social |
| | Việc đó là cả một vấn đề |
| cette affaire est tout un problème |
| | Vấn đề sinh tử |
| question de vie ou de mort |
| | Không thành vấn đề |
| il n'y a pas de problème |
| | Đề cập đến một vấn đề |
| aborder un problème |
| | Giải quyết một vấn đề |
| résoudre un problème |
| | Mấu chốt của vấn đề |
| le noeud du problème |
| | matière; chapitre |
| | Tôi bất tài về vấn đề đó |
| je suis incompétent en la matière |
| | Nghiêm khắc về vấn đề kỉ luật |
| sévère sur le chapitre de la discipline |
| | affaire |
| | Đó là một vấn đề về danh dự |
| c'est une affaire d'honneur |
| | vấn đề là |
| | il est question de |