Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
văn phòng


secrétariat; cabinet
Làm việc ở văn phòng
travailler au secrétariat
Văn phòng bộ trưởng
le cabinet du ministre
Chánh văn phòng
chef de cabinet
étude (de notaire, d'avocat...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.