Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô độ


intempérant; immodéré; effréné
Uống rượu vô độ
usage immodéré (intempérant) de l'alcool
Dục vọng vô độ
désirs effrénés
Người thanh niên ăn chơi vô độ
jeune homme intempérant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.