Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vét


veste
draguer; curer
Vét sông
curer (draguer) une rivière
Vét mìn một eo biển
draguer un détroit miné
racler
Vét chảo
racler une casserole
ramasser
Có đồng nào nó vét hết
il a ramassé tout l'argent disponible; (thân mật) il a raclé les fonds de tiroir
chuyến xe vét
(thông tục) balai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.