|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vây quanh
 | embrasser | | |  | Đại dương vây quanh đất liền | | | l'océan embrasse la terre | | |  | enclore; enceindre | | |  | Hàng rào vây quanh đám đất | | | haie qui enclôt un terrain | | |  | faire cercle autour de | | |  | Học trò vây quanh thầy | | | élèves qui font cercle autour de leur maître |
|
|
|
|