|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vây quanh
![](img/dict/D0A549BC.png) | embrasser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đại dương vây quanh đất liền | | l'océan embrasse la terre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | enclore; enceindre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hàng rào vây quanh đám đất | | haie qui enclôt un terrain | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | faire cercle autour de | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Học trò vây quanh thầy | | élèves qui font cercle autour de leur maître |
|
|
|
|