Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vây


(cũng nói vi) nageoire
Vây đuôi
nageoire caudale
Vây lưng
nageoire dorsale
Vây ngực
nageoire pectorale
Vây hông
nageoire pelvienne
Vây hậu môn
nageoire anale
rayon de nageoire; soupe de rayons de nageoire
(thông tục) se faire valoir; prendre des airs; s'exhiber avec ostentation; faire montre de
Vây với bạn bè
se faire valoir aux yeux de ses amis
entourer
Vây cót
entourer de nattes de bambou tressé
encercler; investir; cerner
Vây đồn địch
investir (cerner) un poste ennemi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.