Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vát


en biseau
Cắt vát
couper en biseau
Tấm gương vát mép
une glace taillé en biseau
oblique
Thuyền chạy vát
embarcation qui navigue dans une direction oblique au vent contraire (pour pouvoir utiliser ce vent)
van vát
(redoublement; sens atténué) légèrement en biseau
(ít dùng) như vạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.