Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vách


cloison; (giải phẫu học) septum
Nhà tranh vách đất
chaumière à cloisons en torchis
Vách tim (giải phẫu học)
cloisons du coeur; septum cordis
versant en pente raide; paroi
Vách hang
parois d'une grotte
Vách đá
paroi rocheuse
Kê giường sát vách (tường)
appuyer son lit contre la paroi
pariétal
Lối dính noãn vách (thực vật học)
placentation pariétale
tai vách mạch rừng
les murs ont des oreilles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.