Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vác


porter sur ses épaules; coltiner
Vác một bọc nặng
porter un lourd paquet sur ses épaules; coltiner un lourd paquet
(khẩu ngữ) prendre
Vác rá đi chợ
prendre un panier et aller au marché
xem vác mặt
faisceau; fagot (que l'on porterait sur ses épaules)
Một vác cành cây
un faisceau de branchages
một vác củi
un fagot de bois de chauffage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.