| pousser les aliments du bol dans la bouche avec des baguettes |
| | Và cơm |
| pousser le riz d'un bol dans la bouche avec des baguettes |
| | et |
| | Anh và tôi |
| vous et moi |
| | Anh đi và tôi ở lại |
| vous partez et moi je reste |
| | Tôi sẽ làm việc đó và ngày mai sẽ làm |
| je ferai cela et le ferai demain |
| | Và thế là hết |
| et c'est tout |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) quelques |
| | Một vài hôm nữa |
| dans quelques jours |