|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyệt vời
| sublime; parfait; excellent; magnifique; merveilleux. | | | Sắc đẹp tuyệt vời | | beauté parfaite; | | | Món ăn tuyệt vời | | mets excellent; | | | Trời tuyệt vời | | un temps magnifique; | | | Thành công tuyệt vời | | un succès magnifique; | | | Sức khỏe tuyệt vời | | santé magnifique. |
|
|
|
|