| transmettre; communiquer; propager; se propager |
| | Truyền bệnh |
| transmettre (communiquer) une maladie |
| | Truyền mệnh lệnh |
| transmettre des ordres |
| | Truyền gia tài |
| transmettre (léguer) un héritage |
| | Tốc độ truyền âm thanh |
| vitesse à laquelle le son se propage |
| | diffuser; colporter |
| | Tin được truyền tại chỗ |
| informations diffusées en direct |
| | sự truyền máu |
| | transfusion de sang; transfusion |