Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
truyền


transmettre; communiquer; propager; se propager
Truyền bệnh
transmettre (communiquer) une maladie
Truyền mệnh lệnh
transmettre des ordres
Truyền gia tài
transmettre (léguer) un héritage
Tốc độ truyền âm thanh
vitesse à laquelle le son se propage
diffuser; colporter
Tin được truyền tại chỗ
informations diffusées en direct
sự truyền máu
transfusion de sang; transfusion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.