Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trung gian


intermédiaire
Vật trung gian
corps intermédiaire
Làm trung gian trong một cuộc thương lượng
servir d'intermédiaire dans une négociation
trung gian hòa giải
médiateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.