Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trong


clair; limpide.
Nước trong
eau claire (limpide)
Trời trong
temps clair (limpide)
Giọng trong
voix claire.
(sinh vật học, sinh lý học) pellucide.
Màng trong
une membrane pellucide.
dans; dedans; en; au; sur; parmi...
Trong nhà
dans la maison
Trong ba tiếng đồng hồ nữa
dans trois heures
Cắt ảnh trong tờ báo
découper une image dans un journal
Trong lúc này
en ce moment
Trong lớp
en classe
Một trong trăm trường hợp
un cas sur cent
Trong chúng ta
parmi nous
Trong kia kìa
là-dedans
Trong Nam
au Sud.
avant.
Trong Tết tôi có viết thư cho anh
je vous ai écrit avant le Têt.
intérieur; interne.
Sân trong
cour intérieure
Mặt trong
face intérieure
Tai trong
(giải phẫu học) oreille interne
Động cơ đốt trong
moteur à combustion interne.
(thực vật học) intraire.
Phôi trong
embryon intraire.
gạn đục khơi trong
débarrasser des matières qui troublent pour redonner de la pureté; (nghĩa bóng) être lavé de ses souillures pour redevenir pur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.