Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trao trả


retourner; renvoyer; restituer; rendre
Trao trả đứa bé cho cha mẹ nó
renvoyer un enfant à ses parents
Trao trả vật bị tịch thu
restituer (à quelqu' un) ce qu' on lui a confisqué
Trao trả độc lập cho nước thuộc địa
rendre l' indépendance à une colonie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.