Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trang


(trương) page.
Cuốn sách hai trăm trang
un livre de deux cents pages
Đọc một trang sách
lire une page
Những trang đẹp nhất của lịch sử Việt Nam
les plus belles pages de l'histoire du Viêtnam
Lên trang
(in ấn) mettre en pages
ratisser; égaliser; niveler
Trang thóc phơi ở sân
ratisser le paddy mis à sécher dans la cour
faire; battre
Trang bài
faire (battre) les cartes
(thực vật học) faux nénuphar; limnanthemum
(thực vật học) kandel
(thực vật học; địa phương) ixora
(mot placé devant les noms désignant des personnes de talent; de vertu; ne se traduisant pas)
máy trang
(nông nghiệp) dosseuse-niveleuse.
ratissoire en bois (pour paddy).
Trang trải
đánh số trang
paginer
trang đầu sách
frontispice
trang mặt sau
verso
trang mặt trước
recto
trang nhất tờ báo
la une



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.