Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trục trặc


détraqué; en panne; qui ne marche pas bien.
động cơ trục trặc
moteur détraqué; moteur en panne
Công việc trục trặc
travail qui ne marche pas bien.
anicroche; incident.
Trục trặc kĩ thuật
incident technique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.