Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trụ sở


local; siège.
Trụ sở hội
local d'une société;
Trụ sở hãng buôn
siège d'une maison de commerce
đóng trụ sở
siéger.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.