|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trẻ
| jeune. | | | Còn trẻ chưa lập gia đình | | être trop jeune pour se marier | | | Không còn trẻ nữa | | n'être plus jeune | | | Tuổi trẻ | | jeune âge | | | enfant | | | Yêu trẻ | | aimer les enfants | | | tre trẻ | | | (redoublement) assez jeune | | | trẻ không tha già không thương | | | n'épargner ni les jeunes ni les vieux; ne craindre ni Dieu ni diable | | | trẻ người non dạ | | | jeune et inexpérimenté |
|
|
|
|