Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trăn trở


se retourner dans son lit.
Nằm trăn trở mãi không chợp mắt
se retourner sans cesse dans son lit sans pourvoir fermer les yeux.
être tourmenté; être travaillé (par quelque souci).
Vấn đề ấy làm anh ta trăn trở mãi
cette question l'a tourmenté (travaillé) longuement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.