|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trúc
| (thực vật học) phyllostachys (espèce de bambou) | | | (văn chương) instrument de musique en bambou; flûte | | | Tiếng ti tiếng trúc | | sons des instruments à cordes en soie et des flûtes | | | être renversé; s'écrouler | | | Nội các đã trúc rồi | | le cabinet a été renversé |
|
|
|
|