Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trùng điệp


qui se succèdent sans fin.
Núi non trùng điệp
des montagnes qui se succèdent sans fin
trùng trùng điệp điệp
(redoublement; sens plus fort) qui se succèdent à perte de vue.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.