|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trù trừ
| hésiter; tortiller. | | | Đừng trù trừ nữa, thời gian gấp rút đấy | | n'hésitez plus, le temps presse | | | Nó cần sự giúp đỡ của ta, không trù trừ được nữa | | il a besoin de notre aide, il n'y a plus à tortiller. |
|
|
|
|