|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trù
| chercher à nuire (à un inférieur, pour se venger d'une offense..); | | | marquer. | | | Học sinh bị thầy trù | | élève qui a été marqué par son professeur. | | | calculer; combiner; préparer. | | | Trù các khoản chi tiêu | | calculer ses dépenses; | | | Trù kế hoạch triển khai công tác | | combiner un plan d'extention des travaux; | | | Trù một món tiền | | préparer une somme d'argent. |
|
|
|
|