|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trôi chảy
| marcher comme sur des roulettes. | | | Công việc trôi chảy | | les affaires marchent comme sur des roulettes. | | | coulant. | | | Lời văn trôi chảy | | style coulant. | | | avec aisance; sans embarras; sans hésitation. | | | Trả lời trôi chảy | | répondre sans embarras. |
|
|
|
|