Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trôi chảy


marcher comme sur des roulettes.
Công việc trôi chảy
les affaires marchent comme sur des roulettes.
coulant.
Lời văn trôi chảy
style coulant.
avec aisance; sans embarras; sans hésitation.
Trả lời trôi chảy
répondre sans embarras.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.