Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trôi


xem cá trôi
être entraîné par le courant
Gỗ trôi giữa dòng sông
bois entraîné par le courant de la rivière
(địa lý, địa chất) solifluer
passer; s'écouler.
Thời gian trôi nhanh
le temps passe vite
marcher; aller bien.
Việc không trôi
affaire qui ne marche pas; affaire qui ne va pas bien
hiện tượng trôi đất
(địa lý, địa chất) solifluxion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.