|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình bày
![](img/dict/D0A549BC.png) | présenter. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trình bày tủ kính hàng | | présenter une vitrine; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trình bày một tiết mục múa | | présenter un numéro de danse. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | exposer; formuler. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trình bày một học thuyết | | exposer une théorie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trình bày nguyện vọng | | formuler ses voeux. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | s'expliquer. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lên mà trình bày giám đốc | | allez vous expliquer avec le directeur | | ![](img/dict/809C2811.png) | lối trình bày (ngôn ngữ học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | indicatif |
|
|
|
|