Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trét


calfater (la coque d'une embarcation); étancher (un tonneau, un réservoir...)
enduire de mortier (un mur).
Đã trót thì phải trét
quand le vin est tiré, il faut le boire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.