Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tránh


éviter; éluder; esquiver.
Tránh mối nguy hiểm
éviter un danger
Tránh nói lời thô tục
éviter les paroles grossières
Tránh một vấn đề
éluder une question
Tránh khó khăn
esquiver une difficulté;
Tránh cú đấm
esquiver un coup de poing.
épargner.
Tránh buồn phiền cho ai
épargner des ennuis à quelqu'un.
se garder de.
Tránh mọi sự cường điệu
se garder de toute exagération.
se soustraire.
Tránh người ta nhìn thấy
se soustraire à la vue.
se ranger; faire place.
Tránh ra cho ai đi qua
faire place à quelqu'un
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
tomber de la poêle dans la braise; tomber de Charybde en Scylla
tránh voi chẳng xấu mặt nào
point de honte de fuir un plus fort que soi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.