Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toé


jallir.
Nước tóe ra tràn khắp sân
eau qui jaillit et se répand sur toute la cour.
en divers sens.
Bị đuổi bắt, bọn gian chạy toé ra
poursuivis, les malfaiteurs se dispersent en divers sens.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.